Có 2 kết quả:
流离遇合 liú lí yù hé ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄩˋ ㄏㄜˊ • 流離遇合 liú lí yù hé ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄩˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reunite after being homeless refugees
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reunite after being homeless refugees
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0